Có 1 kết quả:
散工 sǎn gōng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄥ
sǎn gōng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄥ [sàn gōng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day labor
(2) piece-time work
(2) piece-time work
Bình luận 0
sǎn gōng ㄙㄢˇ ㄍㄨㄥ [sàn gōng ㄙㄢˋ ㄍㄨㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0